Có 2 kết quả:

一斑 yī bān ㄧ ㄅㄢ一般 yī bān ㄧ ㄅㄢ

1/2

yī bān ㄧ ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. one spot (on the leopard)
(2) fig. one small item in a big scheme

Bình luận 0